1 |
lệnh ái Từ dùng để chỉ con gái của người nói chuyện với mình (cũ).
|
2 |
lệnh áiTừ dùng để chỉ con gái của người nói chuyện với mình (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệnh ái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệnh ái": . lãnh hải lãnh hội lệnh ái lĩnh hội [..]
|
3 |
lệnh áiTừ dùng để chỉ con gái của người nói chuyện với mình (cũ).
|
4 |
lệnh ái(Từ cũ, Kiểu cách) từ dùng để gọi con gái của người đối thoại thuộc gia đình quyền quý, biểu thị ý tôn trọng.
|
5 |
lệnh áiLệnh ái là từ nói xưng hô với một cô gái từ có xuất thân quyền quý nhưng vẫn độc thân, nếu đã có gia đình thì gọi là lệnh bà
|
<< lệ nông | lệt bệt >> |